Chủ đề viết bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh thường hay xuất hiện trong chương trình học tiếng Anh lớp 6 khiến các bạn học sinh khá khó khăn trong việc triển khai ý tưởng cũng như dùng từ sao cho đúng, cho hay. Để giúp các bạn giải quyết “đề văn” này, ILA sẽ giới thiệu dàn ý chi tiết, những từ vựng được dùng trong bài cũng như tổng hợp 3 bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn nhưng cuốn hút nhất để bạn có thể tham khảo và tự mình hoàn thiện một bài viết thật xuất sắc!
Giới thiệu chung về người bạn thân (introduce about your best friend)
Để bắt đầu cho bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh, bạn không thể nào thiếu phần mở đầu để người đọc biết được bạn muốn nhắc đến ai trong bài viết. Đây là phần mở bài, khá quan trọng để bắt đầu mọi thứ cho bài viết của bạn ở bên dưới.
Bạn có thể tham khảo các cấu trúc mà bạn có thể sử dụng trong đoạn này:
• The close friend that I want to mention is Phoebe. (Người bạn thân mà tôi muốn nhắc đến chính là Phoebe).
• I have a best friend named Anna. (Tôi có một người bạn tốt nhất tên là Anna).
• My best friend’s name is Lily. (Bạn thân nhất của tôi tên là Lily).
• We met when we first started elementary school. (Chúng tôi gặp nhau khi mới bắt đầu học tiểu học).
• The first time I met her was 5 years ago, when I had just entered 1st grade. (Lần đầu tiên tôi gặp bạn ấy là cách đây 5 năm, khi tôi mới vào lớp 1).
Miêu tả về tính cách của người bạn thân (Describe your best friend’s character)
Một trong những nội dung quan trọng mà chúng ta không thể bỏ qua trong bài văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh chính là miêu tả về tính cách của họ. Đây là chi tiết góp phần giải thích cho người đọc vì sao bạn lại chơi thân với người bạn này thông qua những tính cách tốt và dễ thương của cô ấy/anh ấy.
Hãy tham khảo một số mẫu câu miêu tả tính cách của bạn thân bằng tiếng Anh như sau:
• Many people say that Elsa is very friendly and enthusiastic. (Mọi người xung quanh nhận xét Elsa rất thân thiện và nhiệt tình).
• Edward is very funny and kind. (Edward rất vui tính và tốt bụng).
• Tiffany is known as a friendly and generous person. (Tiffany được biết đến là người thân thiện và rộng lượng).
Bạn có thể tham khảo một số từ vựng liên quan đến miêu tả tính cách, phẩm chất của con người trong bảng sau:
Từ vựng tiếng Anh để miêu tả món ăn yêu thích
What's your favorite food?(Dịch: Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
I tried a new dish at a restaurant last night.(Dịch: Tôi đã thử một món ăn mới ở nhà hàng tối qua.)
This recipe calls for three simple ingredients.(Dịch: Công thức nấu ăn này chỉ cần ba nguyên liệu đơn giản.)
Can you share your recipe for chocolate chip cookies?(Dịch: Bạn có thể chia sẻ công thức làm bánh quy sô cô la chip của bạn không?)
I love to cook for my family and friends.(Dịch: Tôi thích nấu ăn cho gia đình và bạn bè.)
This cake is delicious!(Dịch: Chiếc bánh này ngon tuyệt!)
I made a tasty soup for dinner last night.(Dịch: Tôi đã nấu một món súp ngon cho bữa tối tối qua.)
The smell of fresh bread is very appetizing.(Dịch: Mùi bánh mì mới nướng rất kích thích sự thèm ăn.)
It's important to eat healthy foods.(Dịch: Ăn thực phẩm lành mạnh rất quan trọng.)
Eating too much junk food is unhealthy.(Dịch: Ăn quá nhiều đồ ăn vặt là không lành mạnh.)
I always have a dessert after finishing the meal.(Dịch: Tôi luôn ăn một món tráng miệng sau khi kết thúc bữa ăn.)
I like to have a snack among meals.(Dịch: Tôi thích ăn nhẹ giữa các bữa ăn.)
What do you usually eat for breakfast?(Dịch: Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?)
I'm going to have lunch with a friend today.(Dịch: Tôi sẽ đi ăn trưa với một người bạn hôm nay.)
What's for dinner tonight?(Dịch: Bữa tối nay có gì?)
I'm going out to eat at a restaurant tonight.(Dịch: Tôi sẽ đi ăn tối ở một nhà hàng tối nay.)
I like to go to cafés to relax and read.(Dịch: Tôi thích đến quán cà phê để thư giãn và đọc sách.)
Giới thiệu món ăn yêu thích của bạn
Ví dụ: My favorite food is Quang noodles.
(Dịch: Món ăn yêu thích của tôi là mì Quảng.)
Ví dụ: The ingredients of this dish are rice noodles, meat, eggs and fresh herbs.
(Dịch: Nguyên liệu của món ăn này là mì gạo, thịt, trứng và rau thơm tươi.)
Ví dụ: The flavor of Quang noodles is unique, rich, savory, and complex.
(Dịch: Hương vị của mì Quảng độc đáo, đậm đà, mặn và hoà quyện.)
Ví dụ: I love Quang noodles because it is both healthy and tasty, and I could be never tired of eating it.
(Dịch: Tôi thích mì Quang vì nó vừa tốt cho sức khỏe vừa ngon, và tôi có thể ăn mãi không ngán.)
Ví dụ: I remember clearly that I first tried Quang noodles when I was on a trip to Quang Nam with my family.
(Dịch: Tôi nhớ rõ lần đầu tiên ăn mì Quảng là khi đi du lịch Quảng Nam cùng gia đình.)
Ví dụ: I usually enjoy Quang noodles with a lot of fresh herbs like cilantro, mint, and basil.
(Dịch: Tôi thường thưởng thức mì Quảng với rất nhiều loại rau thơm tươi như ngò, bạc hà và húng quế.)
Ví dụ: Eating Quang noodles always makes me happy and I highly recommend it to anyone who visits Quang Nam.
(Dịch: Ăn mì Quang luôn khiến tôi vui vẻ và tôi muốn giới thiệu món ăn này cho bất kỳ ai đến thăm Quảng Nam.)
My favorite food is pho. Pho is a Vietnamese traditional noodle made from beef or chicken, rice noodles, and a flavorful broth. A bowl of pho is garnished with fresh herbs like basil, cilantro, and green onions. I love pho because it is both delicious and healthy. The combination of tender meat, soft noodles, and aromatic broth is perfect. I often enjoy pho for breakfast, especially on cooler mornings. Eating pho reminds me of family gatherings where we would all share a big bowl of this delicious dish.
Món ăn yêu thích của tôi là phở. Phở là một loại mì truyền thống của Việt Nam được làm từ thịt bò hoặc thịt gà, mì gạo và nước dùng đầy hương vị. 1 bát phở được trang trí với các loại rau thơm tươi như húng quế, ngò và hành lá. Tôi thích phở vì nó vừa ngon vừa tốt cho sức khoẻ. Sự kết hợp của lát thịt mềm, sợi mì mềm và nước dùng thơm thật hoàn hảo. Tôi thường ăn phở vào bữa sáng, đặc biệt là vào những buổi sáng mát mẻ. Ăn phở khiến tôi nhớ đến những buổi đoàn tụ gia đình, nơi tất cả chúng tôi sẽ cùng nhau ăn một bát phở lớn.
I really enjoy eating banh mi. Banh mi is a Vietnamese sandwich made with a crispy baguette filled with various ingredients such as pork, pate, pickled vegetables, and fresh herbs. The contrast of textures and flavors is amazing. I love banh mi because it is convenient and can be enjoyed on the go. My favorite memory of banh mi is buying it from a street vendor on my way to school. The taste of the warm bread and savory filling is unforgettable.
Tôi rất thích ăn bánh mì. Bánh mì là một loại sandwich Việt Nam được làm từ bánh mì baguette giòn, nhân gồm thịt heo, pate, rau muối chua và các loại rau thơm tươi. Sự tương phản giữa các kết cấu và hương vị thật tuyệt vời. Tôi yêu thích bánh mì vì nó tiện lợi và có thể thưởng thức khi đi đường. Kỷ niệm đáng nhớ của tôi về bánh mì là khi tôi mua ở một hàng rong trên đường đến trường. Hương vị của vỏ bánh mì ấm nóng và nhân mặn thật khó quên.
Bun cha is a dish that I could happily eat every day. It consists of grilled pork patties and slices served with rice noodles, fresh herbs, and a dipping sauce made of fish sauce, lime, and sugar. The smoky flavor of the grilled pork combined with the freshness of the herbs and the tangy sauce is appetizing. I enjoy bun cha because it is light yet flavorful. Every time I eat bun cha, it reminds me of the bustling streets of Hanoi where this dish is a popular street food.
Bún chả là món ăn Việt Nam yêu thích của tôi. Món này gồm thịt heo nướng và chả viên và được ăn cùng bún, rau thơm tươi và nước chấm pha từ mắm cá, chanh và đường. Hương khói của thịt heo nướng kết hợp với độ tươi của rau và nước chấm chua ngọt thật kích thích vị giác. Tôi thích bún chả vì nó nhẹ nhàng nhưng đầy hương vị. Mỗi lần ăn bún chả, tôi lại nhớ đến những con phố tấp nập của Hà Nội, nơi món này là một món ăn đường phố phổ biến.
My favorite Vietnamese food is banh xeo. It is a savory pancake made from rice flour, turmeric, and coconut milk, filled with shrimp, pork, and bean sprouts. The banh xeo is crispy on the outside and soft on the inside. I love banh xeo because of its unique combination of textures and flavors. I love the idea of eating banh xeo with fresh herbs and dipping it in a tangy fish sauce. I still remember clearly making banh xeo with my grandmother during the holidays, enjoying the delicious banh xeo while chatting together.
Món ăn Việt Nam yêu thích của tôi là bánh xèo. Đây là một loại bánh mặn được làm từ bột gạo, nghệ và nước cốt dừa, nhân tôm, thịt heo và giá đỗ. Bánh xèo giòn ở bên ngoài và mềm ở bên trong. Tôi yêu thích bánh xèo vì sự kết hợp độc đáo giữa các kết cấu và hương vị. Ăn bánh xèo với rau sống và chấm nước mắm chua ngọt thật là một ý tưởng tuyệt vời. Kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi là làm bánh xèo với bà nội trong những ngày lễ, sau đó thưởng thức những chiếc bánh ngon và trò chuyện cùng nhau.
I love eating goi cuon, another special version of pho. Goi cuon is made from rice noodles filled with shrimp, pork and fresh herbs, then rolled up and served with a dipping sauce. The fresh ingredients and the combination of flavors make goi cuon a healthy and delicious choice. I enjoy making goi cuon with my family during gatherings. It’s a fun activity that brings us together, and the result is always tasty and satisfying.
Tôi thích ăn gỏi cuốn, một phiên bản đặc biệt khác của phở. Gỏi cuốn được làm từ mì gạo với tôm, thịt lợn và các loại thảo mộc tươi, sau đó cuộn lại và ăn kèm với nước chấm. Các nguyên liệu tươi và sự kết hợp của các hương vị làm cho gỏi cuốn trở thành một lựa chọn lành mạnh và ngon miệng. Tôi thích làm gỏi cuốn với gia đình trong các buổi họp mặt. Đó là một hoạt động thú vị kết nối mọi người lại với nhau, và thành phẩm luôn ngon miệng và thỏa mãn.
Bài viết đã cung cấp từ vựng, dàn ý và bài mẫu viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn. Nếu có thắc mắc, người học có thể đặt câu hỏi tại ZIM Helper - Diễn đàn hỏi đáp Tiếng Anh để nhận được giải đáp từ đội ngũ giáo viên chất lượng. Ngoài ra, tham khảo thêm Khóa học IELTS Junior tại ZIM, khóa học dành cho dành cho học sinh cấp Trung học cơ sở mong muốn chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng thành thạo 4 kỹ năng tiếng Anh.
“Restaurant”. Cambridge dictionary. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/restaurant?q=Restaurant